1000 danh từ tiếng Anh 351 - 400

 0    50 cartonașe    VocApp
 
Întrebare Răspuns
sự ấm áp
Hơi nóng của lửa làm tôi ấm.
începe să înveți
warmth
The warmth of fire warms me up.
cộng sự
Louise đi biển với cộng sự của cô ấy.
începe să înveți
partner
Louise went to the beach with her partner.
túi xách
Mẹ tôi có một cái túi xách màu đen.
începe să înveți
handbag
My mother has a black handbag.
bộ sưu tập
Tôi sở hữu một bộ sưu tập tem lớn.
începe să înveți
collection
I own a large stamp collection.
chi tiết
Đó chỉ là một chi tiết.
începe să înveți
detail
It's just a detail.
tài sản
Đây là tài sản cá nhân của tôi.
începe să înveți
property
This is my private property.
cái túi
Lấy túi nhựa đựng trái cây.
începe să înveți
bag
Take a plastic bag for the fruit.
+43 cartonașe
Lecția face parte din curs
"1000 danh từ tiếng Anh"
(în total 1.000 cartonașe)

Încearcă cursul gratuit

Trebuie să te autentifici pentru a posta un comentariu.