Đại từ - Personas

 0    44 cartonașe    VocApp
 
Întrebare Răspuns
tôi
Tôi là Pedro.
începe să înveți
yo
Soy Pedro.
bạn
Bạn là ai?
începe să înveți
¿Tú quién eres?
anh ấy
Anh ấy là ai?
începe să înveți
él
¿Quién es él?
cô ấy
Cô ấy là chị của tôi.
începe să înveți
ella
Ella es mi hermana.
cái này
Tôi thích cái này.
începe să înveți
esto
Me gusta esto.
chúng tôi
Chúng tôi sống ở vùng ngoại ô.
începe să înveți
nosotros
Nosotros vivimos en el campo.
bạn (số nhiều)
Còn các bạn, các bạn muốn uống gì?
începe să înveți
vosotros
Y vosotros, ¿ qué queréis tomar?
họ
giống đực
Họ là những người bạn của chúng tôi.
începe să înveți
ellos
Ellos son nuestros amigos.
người
Họ là anh em họ của chúng tôi.
începe să înveți
ellas
Ellas son nuestras primas.
một người
Xin vui lòng đặt bàn cho một người.
începe să înveți
la persona
Mesa para una persona, por favor.
nhiều người
Có rất nhiều người thông minh trong nhóm này.
începe să înveți
la gente
Hay mucha gente inteligente en este grupo.
bạn
Đây là bạn tôi, Pedro.
începe să înveți
el amigo
Es mi amigo, Pedro.
vợ
Đây là vợ tôi, Julieta.
începe să înveți
la esposa
Es mi esposa, Julieta.
chồng
Chồng tôi là kĩ sư.
începe să înveți
el esposo
Mi esposo es ingeniero.
anh em trai
Bạn có anh em trai không?
începe să înveți
el hermano
¿Tienes un hermano?
chị em gái
Chị gái bạn ở đâu?
începe să înveți
la hermana
¿Dónde está tu hermana?
trẻ em
Con của bạn bao nhiêu tuổi?
începe să înveți
el niño
Tu niño, ¿cuántos años tiene?
con trai
Con trai tôi bây giờ đã 18 tuổi.
începe să înveți
el hijo
Mi hijo tiene ya 18 años.
con gái
Tôi cũng có 2 đứa con gái.
începe să înveți
la hija
Tengo también 2 hijas.
mẹ
Mẹ tôi là giáo viên.
începe să înveți
la madre
Mi madre es profesora.
cha
Ba tôi là tài xế.
începe să înveți
el padre
Mi padre trabaja como chofer de taxi.
bạn trai
Bạn trai tôi thật tuyệt.
începe să înveți
el novio
Mi novio es bien chévere.
bạn gái
Bạn gái tôi là cô gái xinh đẹp nhất thế giới.
începe să înveți
la novia
Mi novia es la chica más bella del mundo.
đàn ông
Bạn có biết người đàn ông này không?
începe să înveți
el hombre
¿Conoces a este hombre?
phụ nữ
Cô ấy là phụ nũ đã có gia đình.
începe să înveți
la mujer
Ella es una mujer casada.
giáo viên
Bạn là giáo viên tiếng Tây Ban Nha tuyệt vời nhất của tôi.
începe să înveți
el profesor
Usted es mi mejor profesor de español.
bác sĩ
Tôi phải đi gặp bác sĩ.
începe să înveți
el médico
Tengo que ir al médico.
mọi người
Cô ấy là phụ nữ đã có gia đình.
începe să înveți
todos
Mọi người đều được mời.
không ai
Không ai nói chuyện với tôi.
începe să înveți
nadie
Nadie habla conmigo.
người nào đó
Tôi cần ai đó giúp tôi.
începe să înveți
alguien
Necesito que alguien me ayude.
của tôi
Đây là con mèo của tôi.
începe să înveți
mi
Es mi gato.
của tôi
Đây là phòng ngủ của tôi.
începe să înveți
mi
Es mi dormitorio.
của tôi
số nhiều
Đây là những người bạn của tôi.
începe să înveți
mis
plural
Son mis amigos.
của bạn
Cái cặp của bạn ở đâu?
începe să înveți
tu
¿Dónde está tu bolsa?
của bạn
Chị của bạn ở đâu?
începe să înveți
tu
¿Dónde está tu hermana?
của bạn
số nhiều
Tất của bạn bẩn.
începe să înveți
tus
plural
Tus calcetines están sucios.
của cô ấy/ anh ấy/ nó
số ít
Con trai cô ấy là diễn viên.
începe să înveți
su
singular
Su hijo es actor.
của cô ấy/ anh ấy/ nó
số ít
Đó là quyết định của ông ta.
începe să înveți
su
singular
Es su decisión.
của cô ấy/ anh ấy/ nó
số nhiều
Tôi thích đôi giày của anh ấy.
începe să înveți
sus
plural
Me gustan sus zapatos.
của chúng tôi
số ít
Đây là con chó của chúng tôi.
începe să înveți
nuestro/nuestra
singular
Es nuestro perro.
của chúng tôi
Con của chúng tôi đang ở đâu?
începe să înveți
nuestros/nuestras
plural
¿Dónde están nuestros niños?
của họ
số ít
Ai là giáo viên dạy văn của họ?
începe să înveți
vuestro/vuestra
singular
¿Quién es vuestro profesor de literatura?
của họ
Những người con của họ rất thông minh.
începe să înveți
vuestros/vuestras
plural
Vuestros niños son listos.
của cô ấy/ anh ấy/ nó
Tôi không thích ba mẹ của anh ấy.
începe să înveți
sus
A mi no me gustan sus padres.

Trebuie să te autentifici pentru a posta un comentariu.