dicționar arabă - vietnameză

العربية - Tiếng Việt

طويل în vietnameză:

1. dài dài


Hôn thê của tôi có mái tóc dài màu vàng.
Tôi biết người Đức có râu dài này.
Buổi họp kéo dài đến 5 giờ.
Đêm cũng dài quá ha?
Chỉ kéo dài 15 phút, có phải không?
Thỏ có tai dài và đuôi ngắn.
Nó bỏ đi với cái mũi dài.
Cuộc đời không dài nhưng rộng!
Tóc của cô ấy dài.
Con đường dài.
Tôi viết cho bạn một bức thư dài vì tôi không có thời gian để viết thư ngắn.
Váy dài là hợp thời trang.
Chương này dài quá, học không kịp rồi.

2. cao cao


Báo cáo công tác giám sát khảo sát xây dựng
Theo báo cáo điều tra mỗi năm 53 nghìn người Hoa Kỳ chết vì những hậu quả của hít thuốc thụ động.
Con cáo là động vật hoang dã.