dicționar germană - vietnameză

Deutsch - Tiếng Việt

Gruppe în vietnameză:

1. nhóm nhóm


Nhóm máu của ông là nhóm nào?
Người Nhật thích du lịch theo nhóm.
Tại cuộc hội thảo, họ đã tụ họp chúng tôi thành các nhóm và bắt chúng tôi nói chuyện với nhau.

Vietnameză cuvântul "Gruppe„(nhóm) apare în seturi:

danh từ tuần 1