dicționar germană - vietnameză

Deutsch - Tiếng Việt

gespräch în vietnameză:

1. cuộc nói chuyện cuộc nói chuyện



Vietnameză cuvântul "gespräch„(cuộc nói chuyện) apare în seturi:

danh từ tuần 1

2. nói chuyện nói chuyện


Chúng tôi nói chuyện với nhau gần một giờ đồng hồ.
Tôi muốn nói chuyện với bạn.