dicționar greacă - vietnameză

ελληνικά - Tiếng Việt

ένα în vietnameză:

1. một



Vietnameză cuvântul "ένα„(một) apare în seturi:

Cách đọc các con số trong tiếng Hy Lạp
Αριθμοί στα βιετναμέζικα