dicționar greacă - vietnameză

ελληνικά - Tiếng Việt

βιβλιοθήκη în vietnameză:

1. thư viện thư viện


Tôi đã tìm thấy sách của mình ở thư viện.

Vietnameză cuvântul "βιβλιοθήκη„(thư viện) apare în seturi:

Κτίρια στα βιετναμέζικα

2. kệ sách kệ sách



Vietnameză cuvântul "βιβλιοθήκη„(kệ sách) apare în seturi:

Λεξιλόγιο για το καθιστικό στα βιετναμέζικα