dicționar greacă - vietnameză

ελληνικά - Tiếng Việt

δεκαεννέα în vietnameză:

1. mười chín



Vietnameză cuvântul "δεκαεννέα„(mười chín) apare în seturi:

Cách đọc các con số trong tiếng Hy Lạp
Αριθμοί στα βιετναμέζικα