dicționar greacă - vietnameză

ελληνικά - Tiếng Việt

δεκαπέντε în vietnameză:

1. mười lăm



Vietnameză cuvântul "δεκαπέντε„(mười lăm) apare în seturi:

Cách đọc các con số trong tiếng Hy Lạp
Αριθμοί στα βιετναμέζικα