dicționar greacă - vietnameză

ελληνικά - Tiếng Việt

διευθυντής în vietnameză:

1. quản lý quản lý



Vietnameză cuvântul "διευθυντής„(quản lý) apare în seturi:

Επαγγέλματα στα βιετναμέζικα

2. hiệu trưởng hiệu trưởng