dicționar greacă - vietnameză

ελληνικά - Tiếng Việt

διεύθυνση în vietnameză:

1. địa chỉ


Viết cho tôi ở địa chỉ này.

Vietnameză cuvântul "διεύθυνση„(địa chỉ) apare în seturi:

Προσωπικά δεδομένα στα βιετναμέζικα