dicționar greacă - vietnameză

ελληνικά - Tiếng Việt

ηλεκτρονικό τσιγάρο în vietnameză:

1. thuốc lá điện tử thuốc lá điện tử



Vietnameză cuvântul "ηλεκτρονικό τσιγάρο„(thuốc lá điện tử) apare în seturi:

Όροι για το κάπνισμα στα βιετναμέζικα