dicționar greacă - vietnameză

ελληνικά - Tiếng Việt

καλοκαίρι în vietnameză:

1. mùa hè mùa hè



Vietnameză cuvântul "καλοκαίρι„(mùa hè) apare în seturi:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hy Lạp
Μήνες και εποχές στα βιετναμέζικα