dicționar greacă - vietnameză

ελληνικά - Tiếng Việt

καλός în vietnameză:

1. tốt đẹp tốt đẹp



Vietnameză cuvântul "καλός„(tốt đẹp) apare în seturi:

Επίθετα προσωπικότητας στα βιετναμέζικα

2. tốt tốt


Maria thật sự là một người tốt.