dicționar greacă - vietnameză

ελληνικά - Tiếng Việt

κατσίκα în vietnameză:

1. mùi mùi


Tôi đau họng và xổ mũi.
Nó bỏ đi với cái mũi dài.

Vietnameză cuvântul "κατσίκα„(mùi) apare în seturi:

Κινέζικα ζώδια στα βιετναμέζικα