dicționar greacă - vietnameză

ελληνικά - Tiếng Việt

κινητήρας în vietnameză:

1. động cơ động cơ


Tôi mua động cơ xe hơi.

Vietnameză cuvântul "κινητήρας„(động cơ) apare în seturi:

Τα μέρη του αυτοκινήτου στα βιετναμέζικα