dicționar greacă - vietnameză

ελληνικά - Tiếng Việt

μολύβι în vietnameză:

1. bút chì bút chì


Cây bút chì của tôi viết không tốt.

Vietnameză cuvântul "μολύβι„(bút chì) apare în seturi:

Σχολικά είδη στα βιετναμέζικα