dicționar greacă - vietnameză

ελληνικά - Tiếng Việt

πενήντα în vietnameză:

1. năm mươi



Vietnameză cuvântul "πενήντα„(năm mươi) apare în seturi:

Cách đọc các con số trong tiếng Hy Lạp
Αριθμοί στα βιετναμέζικα