dicționar greacă - vietnameză

ελληνικά - Tiếng Việt

πόλη în vietnameză:

1. thành phố thành phố


Thì anh thích sống ở thành phố nào?

Vietnameză cuvântul "πόλη„(thành phố) apare în seturi:

Όροι για τη γεωγραφία στα βιετναμέζικα