dicționar greacă - vietnameză

ελληνικά - Tiếng Việt

ρούχα în vietnameză:

1. tên các loại quần áo tên các loại quần áo



Vietnameză cuvântul "ρούχα„(tên các loại quần áo) apare în seturi:

Ρούχα στα βιετναμέζικα