dicționar greacă - vietnameză

ελληνικά - Tiếng Việt

σκάλα în vietnameză:

1. cầu thang cầu thang



Vietnameză cuvântul "σκάλα„(cầu thang) apare în seturi:

Δωμάτια του σπιτιού στα βιετναμέζικα

2. cái thang cái thang


Tôi dùng cái thang để leo lên mái nhà.

Vietnameză cuvântul "σκάλα„(cái thang) apare în seturi:

Εργαλεία εργαστηρίου στα βιετναμέζικα