dicționar greacă - vietnameză

ελληνικά - Tiếng Việt

τιμολόγιο în vietnameză:

1. hóa đơn hóa đơn


Sau bữa ăn, tôi hỏi cho hóa đơn.

Vietnameză cuvântul "τιμολόγιο„(hóa đơn) apare în seturi:

Οι 15 κύριες λέξεις επιχειρήσεων στα βιετναμέζικα