dicționar greacă - vietnameză

ελληνικά - Tiếng Việt

φύλο în vietnameză:

1. giới tính


Trẻ em được chia theo nhóm dựa vào độ tuổi và giới tính.

Vietnameză cuvântul "φύλο„(giới tính) apare în seturi:

Προσωπικά δεδομένα στα βιετναμέζικα