dicționar engleză - vietnameză

English - Tiếng Việt

initiate în vietnameză:

1. bắt đầu


Năm mới bắt đầu vào ngày mùng một tháng giêng.
Tôi đang bắt đầu học tiếng Pháp.

Vietnameză cuvântul "initiate„(bắt đầu) apare în seturi:

Tiết học của tôi