dicționar engleză - vietnameză

English - Tiếng Việt

personnel în vietnameză:

1. nhân viên nhân viên


Công ty đã cắt giảm nhân viên.
Google sẽ tổ chức buổi tập huấn cho nhân viên của mình.

Vietnameză cuvântul "personnel„(nhân viên) apare în seturi:

Basic business words in Vietnamese
Tiếng Anh thương mại 1 - 25
Tiếng Anh thương mại