dicționar engleză - vietnameză

English - Tiếng Việt

to resign în vietnameză:

1. từ chức từ chức


Ông ấy quyết định từ chức và di chuyển đến một thành phố khác.

Vietnameză cuvântul "to resign„(từ chức) apare în seturi:

Basic business words in Vietnamese
Tiếng Anh thương mại 51 - 75
Tiếng Anh thương mại