dicționar engleză - vietnameză

English - Tiếng Việt

to sleep în vietnameză:

1. ngủ ngủ


Tôi thường đi ngủ lúc 11 giờ tối.
Anh ta thích ngủ.

Vietnameză cuvântul "to sleep„(ngủ) apare în seturi:

500 động từ tiếng Anh 51 - 75
Activities - Các hoạt động