dicționar esperanto - vietnameză

Esperanto - Tiếng Việt

ĉerizo în vietnameză:

1. quả anh đào quả anh đào



Vietnameză cuvântul "ĉerizo„(quả anh đào) apare în seturi:

Tên các loại trái cây trong quốc tế ngữ
Fruktoj en la vjetnama