dicționar esperanto - vietnameză

Esperanto - Tiếng Việt

ĝirafo în vietnameză:

1. hươu cao cổ hươu cao cổ



Vietnameză cuvântul "ĝirafo„(hươu cao cổ) apare în seturi:

Tên các loài động vật trong quốc tế ngữ
Bestoj en la vjetnama