dicționar esperanto - vietnameză

Esperanto - Tiếng Việt

aŭtobuso în vietnameză:

1. xe buýt xe buýt


Hôm qua tôi đi xe buýt đến Lyon.

Vietnameză cuvântul "aŭtobuso„(xe buýt) apare în seturi:

Tên các phương tiện vận tải trong quốc tế ngữ
Rimedoj de transporto en la vjetnama