dicționar esperanto - vietnameză

Esperanto - Tiếng Việt

februaro în vietnameză:

1. tháng Hai tháng Hai



Vietnameză cuvântul "februaro„(tháng Hai) apare în seturi:

Cách gọi tháng và mùa trong quốc tế ngữ
Monatoj kaj sezonoj en la vjetnama