dicționar esperanto - vietnameză

Esperanto - Tiếng Việt

geografio în vietnameză:

1. môn địa lý môn địa lý



Vietnameză cuvântul "geografio„(môn địa lý) apare în seturi:

Tên các môn học ở trường trong quốc tế ngữ
Lernobjektoj en la vjetnama