dicționar esperanto - vietnameză

Esperanto - Tiếng Việt

nazo în vietnameză:

1. mũi mũi


Tôi đau họng và xổ mũi.
Nó bỏ đi với cái mũi dài.

Vietnameză cuvântul "nazo„(mũi) apare în seturi:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong quốc tế ngữ
Partoj de la korpo en la vjetnama