dicționar esperanto - vietnameză

Esperanto - Tiếng Việt

patro în vietnameză:

1. cha cha


Chà! cậu là anh của cô ấy !
Chà, Daniel đã tăng cân rất nhiều kể từ lần sau cùng tôi gặp anh ấy.

Vietnameză cuvântul "patro„(cha) apare în seturi:

Cách gọi các thành viên gia đình trong quốc tế ngữ
Familio membroj en la vjetnama