dicționar esperanto - vietnameză

Esperanto - Tiếng Việt

sukero în vietnameză:

1. đường đường


Bạn có muốn đường không?

Vietnameză cuvântul "sukero„(đường) apare în seturi:

Tên các loại gia vị trong quốc tế ngữ
Spicoj en la vjetnama