dicționar esperanto - vietnameză

Esperanto - Tiếng Việt

templo în vietnameză:

1. ngôi đền ngôi đền



Vietnameză cuvântul "templo„(ngôi đền) apare în seturi:

Tên các tòa nhà trong quốc tế ngữ
Konstruaĵoj en la vjetnama