dicționar esperanto - vietnameză

Esperanto - Tiếng Việt

vintro în vietnameză:

1. mùa đông mùa đông



Vietnameză cuvântul "vintro„(mùa đông) apare în seturi:

Cách gọi tháng và mùa trong quốc tế ngữ
Monatoj kaj sezonoj en la vjetnama