dicționar spaniolă - vietnameză

español - Tiếng Việt

cuadro în vietnameză:

1. hình ảnh hình ảnh


Cố gắng tạo ra hình ảnh tốt hơn cho sản phẩm.

Vietnameză cuvântul "cuadro„(hình ảnh) apare în seturi:

Los muebles en vietnamita

2. tranh tranh


Vì sao tất cả mọi người đều đang tránh né tôi?
Làm thế nào để tránh những nguy hiểm của Interrnet?
Hãy tránh mưa.

Vietnameză cuvântul "cuadro„(tranh) apare în seturi:

Vocabulario de la sala en vietnamita