dicționar spaniolă - vietnameză

español - Tiếng Việt

darse cuenta de în vietnameză:

1. nhận ra nhận ra


Bạn có nhận ra người đàn ông này không?
Tôi nhận ra nó hôm qua.

Vietnameză cuvântul "darse cuenta de„(nhận ra) apare în seturi:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 326 - 350