dicționar spaniolă - vietnameză

español - Tiếng Việt

residuos în vietnameză:

1. lãng phí lãng phí


Antoinette đã lãng phí rất nhiều tiền.

Vietnameză cuvântul "residuos„(lãng phí) apare în seturi:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 451 - 475

2. chất thải chất thải