dicționar finlandeză - vietnameză

suomen kieli - Tiếng Việt

töykeä în vietnameză:

1. thô lỗ thô lỗ


Bình luận của bạn thật thô lỗ.
Tôi không thích bạn trai bạn. Anh ấy bất lịch sự và thô lỗ.

Vietnameză cuvântul "töykeä„(thô lỗ) apare în seturi:

Các tính từ cá tính trong tiếng Phần Lan
Persoonallisuuden adjektiivit vietnamiksi