dicționar finlandeză - vietnameză

suomen kieli - Tiếng Việt

tytär în vietnameză:

1. con gái con gái


Cô gái đó là con gái của tôi.

Vietnameză cuvântul "tytär„(con gái) apare în seturi:

Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Phần Lan
Perheenjäsenet vietnamiksi