dicționar franceză - vietnameză

Français - Tiếng Việt

le cours în vietnameză:

1. khóa học khóa học


Về / theo quan điểm khoa học mà nói
Ngành khoa học ngôn ngữ rất thú vị.

Vietnameză cuvântul "le cours„(khóa học) apare în seturi:

bài học của tôi

2. bài học bài học



Vietnameză cuvântul "le cours„(bài học) apare în seturi:

Plural Nouns