dicționar galiciană - vietnameză

galego - Tiếng Việt

peito în vietnameză:

1. ngực ngực


Người phụ nữ này chỉ có một bầu ngực.
Tôi có một vết bớt trên ngực.

Vietnameză cuvântul "peito„(ngực) apare în seturi:

Partes do corpo en vietnamita