dicționar galiciană - vietnameză

galego - Tiếng Việt

retrato în vietnameză:

1. hình ảnh hình ảnh


Cố gắng tạo ra hình ảnh tốt hơn cho sản phẩm.

Vietnameză cuvântul "retrato„(hình ảnh) apare în seturi:

Moblaxe en vietnamita