dicționar maghiară - vietnameză

magyar - Tiếng Việt

láb în vietnameză:

1. bàn chân bàn chân


Tôi có bàn chân phẳng.

Vietnameză cuvântul "láb„(bàn chân) apare în seturi:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Hungari
Testrészek vietnami nyelven

2. cẳng chân cẳng chân