dicționar japoneză - vietnameză

日本語, にほんご - Tiếng Việt

ベビーシッター în vietnameză:

1. người trông trẻ người trông trẻ



Vietnameză cuvântul "ベビーシッター„(người trông trẻ) apare în seturi:

Tên các ngành nghề trong tiếng Nhật