dicționar japoneză - vietnameză

日本語, にほんご - Tiếng Việt

リンゴ în vietnameză:

1. táo táo


Tôi đã tạo hồ sơ trên một trang mạng xã hội mới.

Vietnameză cuvântul "リンゴ„(táo) apare în seturi:

Tên các loại trái cây trong tiếng Nhật