dicționar japoneză - vietnameză

日本語, にほんご - Tiếng Việt

兵士 în vietnameză:

1. lính lính


Em trai tôi là một người lính ưu tú.

Vietnameză cuvântul "兵士„(lính) apare în seturi:

Tên các ngành nghề trong tiếng Nhật