dicționar japoneză - vietnameză

日本語, にほんご - Tiếng Việt

女優 în vietnameză:

1. diễn viên nữ diễn viên nữ



Vietnameză cuvântul "女優„(diễn viên nữ) apare în seturi:

Tên các ngành nghề trong tiếng Nhật